Speak any language with confidence

Take our quick quiz to start your journey to fluency today!

Get started

Coi (to look) conjugation

Vietnamese
9 examples
tôi
Present tense
coi
Past tense
đã coi
Future tense
sẽ coi
tôi
Present progressive tense
đang coi
Past progressive tense
đã đang coi
Future progressive tense
đang sẽ coi

Examples of coi

Example in VietnameseTranslation in English
Và tôi luôn muốn trở thành người giỏi nhất, Tôi coi những người lính Thủy quân lục chiến như những người ưu tú nhất trong những người ưu tú, những chiến binh của nước Mỹ.And I naturally wanted to be the best at that time, and I looked at the Marine Corps as being the elite of the elite, the warrior society in the United States.
Thử xuống coi điGo have a look then.
Xuống coi điGo and have a look.
Giờ thì, coi này.Now, look.
Không, George, coi nào.- No. No, George, look.
Nước Áo xa xôi vạn dặm, em đã coi trên bản đồ.Austria's miles, I looked it up on the map.
Không, tao đã coi bên nay rồi. Chắc chắn là không có.No, I've looked in this one already, I'm sure of it.
Tôi đã coi rồi.I looked into that.
Tôi đã coi rồi.I looked into that.

More Vietnamese verbs

Related

Not found
We have none.

Similar

bài
lose
bãi
lose
bái
lose
bói
do
bôi
do
bồi
do
bội
do
bơi
swim
bới
do
các
do
cai
argue
cài
argue
cải
change
cãi
argue
cam
do

Similar but longer

Not found
We have none.

Other Vietnamese verbs with the meaning similar to 'look':

None found.