Example in Vietnamese | Translation in English |
---|---|
Và tôi luôn muốn trở thành người giỏi nhất, Tôi coi những người lính Thủy quân lục chiến như những người ưu tú nhất trong những người ưu tú, những chiến binh của nước Mỹ. | And I naturally wanted to be the best at that time, and I looked at the Marine Corps as being the elite of the elite, the warrior society in the United States. |
Thử xuống coi đi | Go have a look then. |
Xuống coi đi | Go and have a look. |
Giờ thì, coi này. | Now, look. |
Không, George, coi nào. | - No. No, George, look. |
Nước Áo xa xôi vạn dặm, em đã coi trên bản đồ. | Austria's miles, I looked it up on the map. |
Không, tao đã coi bên nay rồi. Chắc chắn là không có. | No, I've looked in this one already, I'm sure of it. |
Tôi đã coi rồi. | I looked into that. |
Tôi đã coi rồi. | I looked into that. |
Language | Verb(s) | Language | Verb(s) |
---|---|---|---|
Afrikaans | kyk | Arabic | بص |
Azeri | baxmaq | Catalan | mirar,veure's |
Danish | kigge | Dutch | eruitzien, kijken, ogen, toezien, tuigen, uitzien |
English | look | Esperanto | alrigardi, aspekti, ekrigardi, enrigardi, rigardi, serĉi, simili, trarigardi |
Faroese | líta | Finnish | katsoa |
German | aussehen, blicken, dazuschauen, gucken, kucken, lugen, nachschauen, schauen | Hawaiian | nānā |
Hebrew | הביט | Hungarian | néz |
Icelandic | líta | Indonesian | cermati, melihat, memandang, mencermati, menengok, meninjau, nampak |
Italian | parere | Japanese | 拝見 |
Lithuanian | veizėti | Macedonian | изгледа |
Maori | titiro | Norwegian | kike, kikke, lete |
Persian | نگاه کردن, نگریستن | Polish | patrzeć, patrzyć, poszukać, przeglądnąć, przyjrzeć, rozejrzeć, spoglądać, spojrzeć, spójrzeć, wyglądać, wyjrzeć, zajrzeć, zerknąć |
Portuguese | olhar | Romanian | părea |
Russian | взирать, выглядеть, глядеть, поглядеть, посматривать, посмотреть, приглядеть, приглядывать, проглядеть, проглядывать, смотреть | Spanish | buscarse, mirarse |
Swedish | blicka, se ut, titta | Thai | เพ่ง, ยล |
Turkish | bakılabilmek, bakmak |