Example in Vietnamese | Translation in English |
---|---|
"Bọn con không ngủ được. Bọn con không cố được." Rồi mẹ chúng hát một bài hát ru. | "'We can't sleep, we can't even try.' Then their mother sang a lullaby. |
Và thì thào ru con ngủ | That whispers you to sleep |
Ông ta ru cậu ngủ, rồi kể chuyện. | He could put you to sleep just by talking. |
Để thì thào ru con ngủ | To whisper you to sleep |
- Cậu sẽ ru tôi ngủ chớ? | - Will you help me to fall asleep? |
Language | Verb(s) | Language | Verb(s) |
---|---|---|---|
Afrikaans | slaap | Arabic | نام |
Azeri | yatmaq | Catalan | dormir |
Danish | sove | Dutch | ontslapen,slapen |
English | sleep | Estonian | magatama, uinutama |
Faroese | sova | Finnish | goijata, koisia, nukkua, paapia, tutia |
French | coucher, dormir | German | schlafen |
Greek | κοιμάμαι , κοιμούμαι | Hawaiian | hiamoe, moe |
Hungarian | alszik, hál | Indonesian | tidur |
Italian | dormire | Japanese | 休眠, 寝る, 眠る |
Latvian | čučēt, gulēt | Lithuanian | miegoti, pamiegoti, permiegoti, prisimiegoti |
Macedonian | нана, спие | Malay | tidur |
Maori | moe | Norwegian | sove |
Persian | خواب رفتن | Polish | dospać, pospać, przekimać, przenocować, przespać, spać, sypiać, zasypiać |
Portuguese | dormir, mimir, nanar | Quechua | puñuy |
Romanian | dormi | Russian | дрыхнуть, поспать, почивать, спать |
Spanish | adormir, dormir, mimir | Swedish | sofva, sova |
Thai | จำวัด, นอน, หลับ | Turkish | uyku vermek, uyumak |