Example in Vietnamese | Translation in English |
---|---|
Và như một người mộng du, ký ức khứu giác của hắn đưa hắn trở về nơi hắn đã sinh ra. | And like a sleepwalker, his olfactory memories drew him back to the place where he was born. |
Nó bị mộng du nên cô cần phải cẩn thận... Nhưng nếu cô thấy nó thì nói với nó là chờ tôi nhé. | She sleepwalks, so you have to be careful... ...but if you see her, please, tell her to wait for me. |
Cậu ta dẫn tour, tour về con quái cho du khách. | He runs the walks, the monster walks for the tourists, you know. |
Nhưng không ai ở NASA biết được một nhà du hành Liên Xô đã thực hiện đi bộ trong vũ trụ. | But nobody at NASA knows a Soviet cosmonaut has already walked in space. |
Cernan và Schmitt dùng nhiều thời gian đi bộ trên MT hơn bất kì nhà du hành nào khác. | Cernan and Schmitt spend more time walking on the moon than any other astronauts. |
Language | Verb(s) | Language | Verb(s) |
---|---|---|---|
Afrikaans | loop | Arabic | مشى |
Azeri | gəzmək,yerimək | Basque | ibili |
Catalan | caminar | Dutch | bewandelen, lopen, tegenlopen, wandelen |
English | walk | Esperanto | iradi |
Faroese | ganga | Finnish | kierrellä, käppäillä, kävellä, kävelyttää, pasteerata, ulkoiluttaa |
French | promener | German | durchwandern, gehen, spazieren gehen |
Greek | βαδίζω, βαθαίνω, περπατώ | Hawaiian | hele |
Hungarian | jár, sétál, spacíroz | Icelandic | ganga |
Indonesian | berjalan, hiduplah | Italian | camminare, deambulare, passeggiare |
Japanese | 歩く, 歩む, 歩行 | Latvian | staigāt |
Lithuanian | eidinėti, paeiti, palydėti, vadžioti, vaikščioti, vaikštinėti | Macedonian | пешачи, прошета |
Maltese | mexa | Maori | hikoi |
Norwegian | gå | Persian | راه رفتن, گام زدن |
Polish | przejść, spacerować | Portuguese | andar, caminhar, passear |
Romanian | plimba | Russian | гулять, погулять, прогуливать, прогулять, пройтись, прохаживаться, шагать, шествовать |
Spanish | andar, caminar, pasear, pasearse | Swedish | promenera |
Thai | เดิน | Turkish | yürümek |