Tên này có thể may vá, hắn rất khéo tay. | Out of real women! And he can sew! |
Tôi đã may nó 20 năm rồi, và nó trông còn mới toanh. | I sewed it 20 years ago, and it still looks brand-new. |
Sau đó, lông con khỉ sẽ được lột ra... Và may lại để làm gối và nệm êm... | Next, the monkeys' fur will be stripped away from their limp corpses... ...and sewn together to form pillows and comforters. |
- Thực ra thì, có chuột và thỏ giúp chị may vá. | Well, the mice and rabbits did help with the sewing. |
Dọn dẹp, dàn dựng mọi thứ, may phục trang, thực sự | Cleaning this place out, building the sets, sewing the costumes, it's just- |
Tôi đã may nó 20 năm rồi, và nó trông còn mới toanh. | I sewed it 20 years ago, and it still looks brand-new. |
Tôi đã may nó lại. | I sewed him. |
- Vợ tôi sẽ may nó lại. | My wife will sew it back on. |