Speak any language with confidence

Take our quick quiz to start your journey to fluency today!

Get started

May (to sew) conjugation

Vietnamese
8 examples
tôi
Present tense
may
Past tense
đã may
Future tense
sẽ may
tôi
Present progressive tense
đang may
Past progressive tense
đã đang may
Future progressive tense
đang sẽ may

Examples of may

Example in VietnameseTranslation in English
Tên này có thể may vá, hắn rất khéo tay.Out of real women! And he can sew!
Tôi đã may nó 20 năm rồi, và nó trông còn mới toanh.I sewed it 20 years ago, and it still looks brand-new.
Sau đó, lông con khỉ sẽ được lột ra... Và may lại để làm gối và nệm êm...Next, the monkeys' fur will be stripped away from their limp corpses... ...and sewn together to form pillows and comforters.
- Thực ra thì, có chuột và thỏ giúp chị may vá.Well, the mice and rabbits did help with the sewing.
Dọn dẹp, dàn dựng mọi thứ, may phục trang, thực sựCleaning this place out, building the sets, sewing the costumes, it's just-
Tôi đã may nó 20 năm rồi, và nó trông còn mới toanh.I sewed it 20 years ago, and it still looks brand-new.
Tôi đã may nó lại.I sewed him.
- Vợ tôi sẽ may nó lại.My wife will sew it back on.

More Vietnamese verbs

Related

Not found
We have none.

Similar

bay
fly
bày
do
bẩy
do
bẫy
do
cày
tree
cạy
tree
cấy
tree
cậy
tree
day
thick
dạy
teach
dây
thick
dấy
thick
dậy
rise
đay
thick
đày
thick

Similar but longer

Not found
We have none.

Other Vietnamese verbs with the meaning similar to 'sew':

None found.