Để tôi viết thư cho hắn, kêu hắn thu hồi lại. | I'll write him a letter, get them called in. |
Người ta cần đủ thứ giấy tờ: giao kèo, môn bài, căn cước, giấy phép, văn tự, giấy chứng nhận, giấy đăng ký, giấy phép mang súng, thẻ công đoàn, giấy chứng thực, hóa đơn, giấy nhận nợ, giấy phép tạm thời, thư chấp thuận, bảng kê thu nhập, biên nhận cất giữ, ngay cả bằng chứng phả hệ. | One needs so many certificates: contracts, licenses, ID cards, permits... ...deeds, certificates, registrations... ...union cards, testimonials, bills, IOUs... ...temporary permits, letters of consent, income certificates. |
Là người trong đội thu thập các lá thư của Tesla. | A part of team that coordinates the Tesla letters. |
giao kèo, môn bài, căn cước, giấy phép, văn tự, giấy chứng nhận, giấy đăng ký, giấy phép mang súng, thẻ công đoàn, giấy chứng thực, hóa đơn, giấy nhận nợ, giấy phép tạm thời, thư chấp thuận, bảng kê thu nhập, biên nhận cất giữ, ngay cả bằng chứng phả hệ. | contracts, licenses, ID cards, permits, deeds, certifications, registrations, carry permits, union cards, testimonials, bills, IOUs, temporary permits, letters of consent, income statements, certificates of custody, even proof of pedigree. |