Speak any language with confidence

Take our quick quiz to start your journey to fluency today!

Get started

Thu (to letter) conjugation

Vietnamese
4 examples
tôi
Present tense
thu
Past tense
đã thu
Future tense
sẽ thu
tôi
Present progressive tense
đang thu
Past progressive tense
đã đang thu
Future progressive tense
đang sẽ thu

Examples of thu

Example in VietnameseTranslation in English
Để tôi viết thư cho hắn, kêu hắn thu hồi lại.I'll write him a letter, get them called in.
Người ta cần đủ thứ giấy tờ: giao kèo, môn bài, căn cước, giấy phép, văn tự, giấy chứng nhận, giấy đăng ký, giấy phép mang súng, thẻ công đoàn, giấy chứng thực, hóa đơn, giấy nhận nợ, giấy phép tạm thời, thư chấp thuận, bảng kê thu nhập, biên nhận cất giữ, ngay cả bằng chứng phả hệ.One needs so many certificates: contracts, licenses, ID cards, permits... ...deeds, certificates, registrations... ...union cards, testimonials, bills, IOUs... ...temporary permits, letters of consent, income certificates.
Là người trong đội thu thập các lá thư của Tesla.A part of team that coordinates the Tesla letters.
giao kèo, môn bài, căn cước, giấy phép, văn tự, giấy chứng nhận, giấy đăng ký, giấy phép mang súng, thẻ công đoàn, giấy chứng thực, hóa đơn, giấy nhận nợ, giấy phép tạm thời, thư chấp thuận, bảng kê thu nhập, biên nhận cất giữ, ngay cả bằng chứng phả hệ.contracts, licenses, ID cards, permits, deeds, certifications, registrations, carry permits, union cards, testimonials, bills, IOUs, temporary permits, letters of consent, income statements, certificates of custody, even proof of pedigree.

More Vietnamese verbs

Related

Not found
We have none.

Similar

bâu
do
bầu
do
bấu
do
bêu
do
bíu
do
cau
bridge
cáu
bridge
câu
bridge
cầu
bridge
cẩu
bridge
cấu
claw
chu
word
cưu
lamb
cứu
save
dấu
oil

Similar but longer

thau
brass
thầu
brass
thấu
brass
thêu
embroider
thiêu
do
thiếu
do
thiu
get stale
thua
do
thuật
do
thuê
tax
thui
rot
thuốc
poison
thuộc
drug
thuôn
do
thuồn
do

Random

thích nghi
adapt
thông cảm
feel sorry
thống suất
power system
thù
hate
thủ
letter
thụ bệnh
do
thu dụng
do
thủ tiết
more players
thuyên chuyển
transfer
thừa cơ
dear teacher

Other Vietnamese verbs with the meaning similar to 'letter':

None found.