Speak any language with confidence

Take our quick quiz to start your journey to fluency today!

Get started

Chu (to word) conjugation

Vietnamese
1 examples
tôi
Present tense
chu
Past tense
đã chu
Future tense
sẽ chu
tôi
Present progressive tense
đang chu
Past progressive tense
đã đang chu
Future progressive tense
đang sẽ chu

Examples of chu

Example in VietnameseTranslation in English
Không may, gian thần Tần Cối đã âm mưu đánh lạc hướng... sự chú ý của các kiếm khách trong khi một gián điệp... chuyển một chiếu chỉ khác tới Nhạc tướng quân... ở Chu Tiên trấn.Unfortunately traitor Qin Hui managed to distract... the attention of the swordsmen while an emissary... delivered another imperial decree to general Yue... at Zhu Xian town.

More Vietnamese verbs

Related

Not found
We have none.

Similar

bâu
do
bầu
do
bấu
do
bêu
do
bíu
do
các
do
cai
argue
cài
argue
cải
change
cãi
argue
cam
do
cảm
feel
cám
do
can
trace
càn
shallow

Similar but longer

chau
pot
châu
huddle together
chầu
attend court
chiêu
pm
chiều
pm
chiếu
pm
chịu
bear
chua
do
chuẩn
do
chui
wipe
chung
general
chuốc
do
chuộc
atone
chuội
do
chuồn
scoot

Random

chịu tội
take offense
chòng ghẹo
josh
chôn vùi
inearth
chú
word
chủ mưu
engineer
chu toàn
fulfill
chủ trì
chair
chú ý
pay attention to
chúc tụng
express good wishes
chuyển
move

Other Vietnamese verbs with the meaning similar to 'word':

None found.