Speak any language with confidence

Take our quick quiz to start your journey to fluency today!

Get started

Thau (to brass) conjugation

Vietnamese
5 examples
tôi
Present tense
thau
Past tense
đã thau
Future tense
sẽ thau
tôi
Present progressive tense
đang thau
Past progressive tense
đã đang thau
Future progressive tense
đang sẽ thau

Examples of thau

Example in VietnameseTranslation in English
Phần lớn là đồng thau, và kim loại khác, có thể là bạc.Mostly brass, but some other metal, possibly silver.
Huyền thoại về ấm trà đồng thau.The legend of the brass teapot.
Đã bảo cậu cho đồ vào trong thau rửa chén màCome all, clean up all the dirt in the sink brass
Nó từ hồi người ta còn dùng thủy ngân để mạ vàng vào đồng thau.This is back when they used mercury to plate the gold to the brass.
Có quá nhiều đồng thau, nó quá nặng khi đứng lên.It's a lot of brass to sling up from a seated position.

More Vietnamese verbs

Related

Not found
We have none.

Similar

chau
pot
thác
waterfall
thải
waste
thái
do
tham
carpet
thảm
carpet
thám
carpet
than
god
thảo
write
tháo
dismantle
tháp
low
thay
change
thăm
carpet
thắp
low
thắt
do

Similar but longer

Not found
We have none.

Other Vietnamese verbs with the meaning similar to 'brass':

None found.