Example in Vietnamese | Translation in English |
---|---|
Phần lớn là đồng thau, và kim loại khác, có thể là bạc. | Mostly brass, but some other metal, possibly silver. |
Huyền thoại về ấm trà đồng thau. | The legend of the brass teapot. |
Đã bảo cậu cho đồ vào trong thau rửa chén mà | Come all, clean up all the dirt in the sink brass |
Nó từ hồi người ta còn dùng thủy ngân để mạ vàng vào đồng thau. | This is back when they used mercury to plate the gold to the brass. |
Có quá nhiều đồng thau, nó quá nặng khi đứng lên. | It's a lot of brass to sling up from a seated position. |
Language | Verb(s) | Language | Verb(s) |
---|---|---|---|
English | brass | Finnish | messingöidä |