Example in Vietnamese | Translation in English |
---|---|
Tôi thấy những chiếc khăn trải bàn thêu hoa... ...và, ồ, những cái tượng bằng gốm... ...và, ồ, những chiếc khăn trải bàn có ren. | I see patterned tablecloths... ...and, oh, china figurines... ...and, oh, lace doilies. |
Cậu nghĩ tụi mình có nên mặc áo ngực ren màu đen bên trong không? | You think maybe we're wearing a black lace bra underneath? |
Ông ấy mặc cho ta quần lót ren, và, cuối cùng, là một bộ y phục đẹp đẽ. | Then he adorned me with fine lace lingerie. And to finish, an admirable dress. |
Language | Verb(s) | Language | Verb(s) |
---|---|---|---|
Dutch | kanten | English | lace |
Estonian | paelutama | Hungarian | fűz |
Polish | sznurować | Thai | ปัก |