Speak any language with confidence

Take our quick quiz to start your journey to fluency today!

Get started

Ban (to you) conjugation

Vietnamese
5 examples
tôi
Present tense
ban
Past tense
đã ban
Future tense
sẽ ban
tôi
Present progressive tense
đang ban
Past progressive tense
đã đang ban
Future progressive tense
đang sẽ ban

Examples of ban

Example in VietnameseTranslation in English
Chúng tôi sẽ cho anh làm trưởng ban âm nhạc.We'll put you in as head of the music department.
Anh có 1 món quà trời ban cho, đó là sự yên lặng, Watson, điều đó làm anh trở thành 1 cộng sự vô giá đấy.You have a grand gift of silence, Watson. it makes you quite invaluable as a companion.
Con trai của tù trưởng muốn ban phước cho đám cưới của hai người.The Chief's son, he wishes to make a blessing for your marriage.
Uỷ ban mình tây.Who the hell are you?
Chúa ban phép lành cho mi nhé!God bless you.

More Vietnamese verbs

Related

Not found
We have none.

Similar

bác
scramble
bài
lose
bãi
lose
bái
lose
bám
press
bàn
you
bán
sell
bạn
you
banh
open
bao
newspaper
bào
newspaper
bảo
tell
báo
report
bát
catch
bạt
catch

Similar but longer

banh
open

Random

an nghỉ
rest in peace
ăn mày
do
ấp úng
do
bàn
you
bán
sell
bàn cãi
debate
bán chịu
credit
ban khen
merit board
ban thưởng
crown
bào chữa
cure

Other Vietnamese verbs with the meaning similar to 'you':

None found.