Speak any language with confidence

Take our quick quiz to start your journey to fluency today!

Get started

Trao (to confer) conjugation

Vietnamese
3 examples
tôi
Present tense
trao
Past tense
đã trao
Future tense
sẽ trao
tôi
Present progressive tense
đang trao
Past progressive tense
đã đang trao
Future progressive tense
đang sẽ trao

Examples of trao

Example in VietnameseTranslation in English
Không có huân chương nào được trao tặng.No medals conferred.
Sau khi trao đổi, chúng tôi quyết định giáng cấp cô. xuống Trung ÚyAfter conferring, we've decided to demote you to the rank of First Lieutenant.
Tôi có thể thấy các trọng tài đang trao đổi, xem xét các bảng theo dõi chính thức.I can see the race stewards conferring, examining the official lap charts.

More Vietnamese verbs

Related

Not found
We have none.

Similar

chao
hello
giao
hand over
khao
do
phao
float
thảo
write
tháo
dismantle
theo
follow
trài
do
trải
do
trảm
brooch
trám
brooch
tràn
do
trang
page
tranh
compete
trào
overflow

Similar but longer

Not found
We have none.

Other Vietnamese verbs with the meaning similar to 'confer':

None found.