Cooljugator Logo Get a Vietnamese Tutor

khao

to do

Looking for learning resources? Study with our courses! Get a full Vietnamese course →

Conjugation of khao

tôi
Present tense
khao
I do
Past tense
đã khao
I did
Future tense
sẽ khao
I will do
tôi
Present progressive tense
đang khao
I am doing
Past progressive tense
đã đang khao
I was doing
Future progressive tense
đang sẽ khao
I will be doing

Examples of khao

Mắt cô không tìm thấy những gì cô khát khao sao?

And don't your eyes seek out the things you want?

Bây giờ, chúng sẽ được trả về môi trường tự nhiên. Nơi chúng được sống tự do, như khao khát được tự do của chúng.

They are to be sent back to their natural habitat, where they will live their lives in the freedom they desire.

Em không phải bận tâm đến thực tại... và em chẳng cần phải khao khát được trốn chạy khỏi thực tại giống như tôi.

You never mind facing realities... ...and you never want to escape from them as I do.

Tôi biết nàng vẫn đợi ♪ ♪ Với đôi mắt hoài mong khi ngày tàn ♪ ♪ Người yêu tôi đang thao thức ♪ ♪ Chờ đợi tôi ♪ ♪ Và tự thâm tâm tôi biết ♪ ♪ Nàng là người đẹp nhất trên đời ♪ ♪ Cho nên nỗi khát khao siết chặt tim tôi ♪ ♪ Và lệ trào trên mắt ♪ ♪ Tôi sẽ mau mau về lại bên nàng ♪ ♪ Nơi bóng tối lụi tàn ♪

I can see her still with longing in her eyes when day is done. My gal is purple. Waiting there.

Người yêu dấu, tôi quá khát khao tình yêu,

My love, I feel a love so great, I'm fluttering like a turtle dove.