Speak any language with confidence

Take our quick quiz to start your journey to fluency today!

Get started

Khao (to do) conjugation

Vietnamese
5 examples
tôi
Present tense
khao
Past tense
đã khao
Future tense
sẽ khao
tôi
Present progressive tense
đang khao
Past progressive tense
đã đang khao
Future progressive tense
đang sẽ khao

Examples of khao

Example in VietnameseTranslation in English
Mắt cô không tìm thấy những gì cô khát khao sao?And don't your eyes seek out the things you want?
Bây giờ, chúng sẽ được trả về môi trường tự nhiên. Nơi chúng được sống tự do, như khao khát được tự do của chúng.They are to be sent back to their natural habitat, where they will live their lives in the freedom they desire.
Em không phải bận tâm đến thực tại... và em chẳng cần phải khao khát được trốn chạy khỏi thực tại giống như tôi.You never mind facing realities... ...and you never want to escape from them as I do.
Tôi biết nàng vẫn đợi ♪ ♪ Với đôi mắt hoài mong khi ngày tàn ♪ ♪ Người yêu tôi đang thao thức ♪ ♪ Chờ đợi tôi ♪ ♪ Và tự thâm tâm tôi biết ♪ ♪ Nàng là người đẹp nhất trên đời ♪ ♪ Cho nên nỗi khát khao siết chặt tim tôi ♪ ♪ Và lệ trào trên mắt ♪ ♪ Tôi sẽ mau mau về lại bên nàng ♪ ♪ Nơi bóng tối lụi tàn ♪I can see her still with longing in her eyes when day is done. My gal is purple. Waiting there.
Người yêu dấu, tôi quá khát khao tình yêu,My love, I feel a love so great, I'm fluttering like a turtle dove.

More Vietnamese verbs

Related

Not found
We have none.

Similar

chao
hello
giao
hand over
khác
other
khạc
spit
khai
declare
kham
do
khảm
do
khám
do
khán
see
khảo
survey
kháo
do
kháp
chronicle
khát
do
kháy
do
khắc
carve

Similar but longer

Not found
We have none.

Other Vietnamese verbs with the meaning similar to 'do':

None found.