Example in Vietnamese | Translation in English |
---|---|
Trong vài tuần vừa qua, hắn đã tạo ra một hình thức lừa đảo mới, gọi là "phao nổi". | In the last few weeks, this unsub has developed a new form of check fraud which I'm calling "the float." |
Giống như, một con bướm đang phao cánh và Tokyo phát nổ, hoặc có một cơn sóng thần đến, giống như, một nơi nào đó. | Like, a butterfly floats its wings and Tokyo explodes, or there's a tsunami in, like, somewhere. Dude, yes, exactly. |
- Tôi cột nó vô cầu phao của cô được không? | - May I tie her onto your float? |
Hãy nhìn cái phao và anh không cần phải lo lắng gì. | Watch the float and you don't have to worry. |
Language | Verb(s) | Language | Verb(s) |
---|---|---|---|
Afrikaans | dryf,sweef | Arabic | طفا |
Dutch | dobberen, drijven, glijden, zweven | English | float |
Esperanto | flosi, flosigi | Estonian | floteerima, heljuma, hõljuma, ujutama |
Faroese | flóta, floyta | Finnish | kellua, kelluttaa, leijailla, lilliä, lillua |
French | flotter | German | flöhen, flottieren, gleiten, schweben |
Hungarian | lebeg | Icelandic | fleyta, fljóta |
Indonesian | hanyut, melayang, mengambang, mengapung, terkatung-katung | Italian | flottare, fluitare, galleggiare |
Japanese | 漂う, 浮かぶ, 浮かべる, 浮く, 浮遊 | Lithuanian | plūduriuoti |
Macedonian | плута | Norwegian | flyte, sveve |
Polish | rozpisywać, unosić | Portuguese | boiar, desencalhar, flutuar |
Quechua | tuytuy | Romanian | pluti |
Spanish | boyar, flotar | Swedish | simma |
Thai | ลอย | Turkish | şamandıralamak |