Speak any language with confidence

Take our quick quiz to start your journey to fluency today!

Get started

Khen (to merit) conjugation

Vietnamese
4 examples
tôi
Present tense
khen
Past tense
đã khen
Future tense
sẽ khen
tôi
Present progressive tense
đang khen
Past progressive tense
đã đang khen
Future progressive tense
đang sẽ khen

Examples of khen

Example in VietnameseTranslation in English
Làm theo ý riêng thì không được khen thưởng.Going on your own merits no reward!
Tôi được 19 bằng khen.- Yes. I had 19 merit badges.
Ông Seymour đây đã có một đề nghị rất đáng khen.Mr Seymour has made a very meritorious suggestion.
Mặt khác, chẳng phải cống hiến... cho sự giải phóng phụ nữ cũng xứng đáng được khen tặng sao?On the other hand, doesn't work for... women's liberation also deserve merit?

More Vietnamese verbs

Related

Not found
We have none.

Similar

chen
cup
ghen
do
khác
other
khạc
spit
khai
declare
kham
do
khảm
do
khám
do
khán
see
khao
do
khảo
survey
kháo
do
kháp
chronicle
khát
do
kháy
do

Similar but longer

Not found
We have none.

Random

khai
declare
khắc
carve
khâm mạng
do
khấn vái
pray
khâu díu
stitch affair
khen thưởng
bonus
kheo khéo
smart parade
khích bác
do
khinh thường
do
kho
braise

Other Vietnamese verbs with the meaning similar to 'merit':

None found.