Example in Vietnamese | Translation in English |
---|---|
Làm theo ý riêng thì không được khen thưởng. | Going on your own merits no reward! |
Tôi được 19 bằng khen. | - Yes. I had 19 merit badges. |
Ông Seymour đây đã có một đề nghị rất đáng khen. | Mr Seymour has made a very meritorious suggestion. |
Mặt khác, chẳng phải cống hiến... cho sự giải phóng phụ nữ cũng xứng đáng được khen tặng sao? | On the other hand, doesn't work for... women's liberation also deserve merit? |
Language | Verb(s) | Language | Verb(s) |
---|---|---|---|
English | merit | Finnish | ansioitua |
Greek | αξίζω | Polish | wysłużyć |
Portuguese | merecer | Spanish | ameritar,meritar |
Swedish | förtjäna, meritera |