Speak any language with confidence

Take our quick quiz to start your journey to fluency today!

Get started

Khai (to declare) conjugation

Vietnamese
6 examples
tôi
Present tense
khai
Past tense
đã khai
Future tense
sẽ khai
tôi
Present progressive tense
đang khai
Past progressive tense
đã đang khai
Future progressive tense
đang sẽ khai

Examples of khai

Example in VietnameseTranslation in English
Nước Đức sẽ có 1 cuộc chiến công khai nhờ người bạn JonesGermany has declared war on the Jones boys.
Và thế là ngài Cusimano, một người có chuyên môn danh tiếng cao... người mà năm sáu năm trước... đã vinh hạnh được nhổ một cái răng của Ngài Il Duce... đã tuyên bố một cách công khai rằng ông ấy là vị hôn thê của cô ư?Then why has Cusimano, are put able professional, who, five years ago... had the honour of extracting one of II Duce's teeth... publicly declare that he is your fiancée?
Anh ta quay lại gặp chúng tôi vào mùa hè năm ngoái, và công khai bày tỏ tình yêu say đắm với em gái tôi, người mà đã bị anh ta thuyết phục để bỏ chốn cùng anh ta.He came back to see us last summer, and declared passionate love for my sister, whom he tried to persuade to elope with him.
Thưa bà. Bà không biết là cần khai báo những thứ này trước khi trở về Hong Kong sao?Madam, don't you think you should have declared these
Điểm danh đã xong... ...và các đại biểu đã được xác nhận và yên vị, vì vậy tôi tuyên bố khai mạc... ...phiên họp hội nghị thuộc địa.The roll call having been completed and the delegates recognised and seated, this session of the territorial convention is hereby declared open.
Để nói như vầy: cô đã khai, có tuyên thệ, là Costello... ...đã ở nhà cô vào lúc giết người.Simply this: You declared under oath that Jef Costello was here the night of the murder, from about 7:15 p. m. until 1 :45 a. m.

More Vietnamese verbs

Related

Not found
We have none.

Similar

khác
other
khạc
spit
kham
do
khảm
do
khám
do
khán
see
khao
do
khảo
survey
kháo
do
kháp
chronicle
khát
do
kháy
do
khắc
carve
khẩn
do
khấn
do

Similar but longer

Not found
We have none.

Other Vietnamese verbs with the meaning similar to 'declare':

None found.