Speak any language with confidence

Take our quick quiz to start your journey to fluency today!

Get started

Kham (to do) conjugation

Vietnamese
5 examples
tôi
Present tense
kham
Past tense
đã kham
Future tense
sẽ kham
tôi
Present progressive tense
đang kham
Past progressive tense
đã đang kham
Future progressive tense
đang sẽ kham

Examples of kham

Example in VietnameseTranslation in English
Ta sẽ không mang vớ những ngày thứ Năm. Ta không kham nổi nhà hàng.We don't wear socks on Thursdays.
Tại trước giờ tôi chỉ quanh quẩn cướp nhà băng, cướp tàu cho tới khi gặp phải "thế lực" có thể hạ gục bất kì tay bất kham nào.Well, I just went around robbing banks, hitting trains till I ran into the only force that can truly bring down any outlaw.
Nếu anh cần phải hỏi bao nhiêu thì anh không kham nổi rồi.If you have to ask how much you don't want my services.
Bị tai nạn khi đang dắt một con chó bất kham đi dạo.Hit-and-run, walking the incontinent dog.
Châu Bình đến từ Quảng Đông 26 tuổi và là một cao thủ nổi danh Trong khi đó Trần Lâm Hổ như con ngựa đen bất kham Anh ấy xuất thân từ môn phái Thái Cực Linh Không ở Hà BắcChou Ping, from Guangdong province, known as King of the Southern Fist, and Tiger Chen, the dark horse of the competition, from Hebei province, with Ling Kong Tai Chi.

More Vietnamese verbs

Related

Not found
We have none.

Similar

giam
vinegar
khác
other
khạc
spit
khai
declare
khảm
do
khám
do
khán
see
khao
do
khảo
survey
kháo
do
kháp
chronicle
khát
do
kháy
do
khắc
carve
khẩn
do

Similar but longer

Not found
We have none.

Random

kéo cưa
drag saws
kế vị
do
kết
plait
khai hóa
do
khai sanh
notify
khai sơn
paint out
khảm
do
khám xét
search
khán
see
khánh hạ
lower opening

Other Vietnamese verbs with the meaning similar to 'do':

None found.