Speak any language with confidence

Take our quick quiz to start your journey to fluency today!

Get started

Ghen (to do) conjugation

Vietnamese
6 examples
tôi
Present tense
ghen
Past tense
đã ghen
Future tense
sẽ ghen
tôi
Present progressive tense
đang ghen
Past progressive tense
đã đang ghen
Future progressive tense
đang sẽ ghen

Examples of ghen

Example in VietnameseTranslation in English
Tôi ghen tỵ với cô đấy.I do envy you.
Ôi lạy chúa... Bọn họ thấy anh ấy đi với, ... người phụ nữ đẹp nhất vương quốc, ... và họ thật sự ghen lên. Sự ghen tuông khiến họ không biết những thứ mình làm.Oh, my God... /They see he's now with /the fairest maiden in all the land, /and they are really jealous. /So jealous they /don't know what to do.
Em chỉ tưởng tượng thôi, nhưng đừng lo, em không ghen đâu.I imagined but, don't worry, I'm not jealous.
Tony đừng ghen tỵ mấy thứ này tệ lắm-Tony, don't be jealous. -No. It's subtle,
Không, anh không ghen.I don't get jealous.
♪ khi em bên anh, thời gian như trôi nhanh... ♪ Em mà không biết chuyện thì đã ghen lắm rùi đấy.If I didn't know better, I'd be jealous.

More Vietnamese verbs

Related

Not found
We have none.

Similar

chen
cup
ghẹo
woo
ghép
join
ghét
hate
ghim
pin
ghìm
pin
giãn
scaffold
giằn
scaffold
giần
scaffold
giấn
scaffold
giận
be angry
gión
do
giờn
do
giỡn
do
khen
merit

Similar but longer

Not found
We have none.

Random

è cổ
stock
gân cổ
do
gây gổ
lank
ghé tai
do
ghen ghét
hate
ghẹo
woo
ghì
record
gia
increase
giá
do
giả ngộ
fake encounter

Other Vietnamese verbs with the meaning similar to 'do':

None found.