Sau khi thống trị vùng lãnh thổ này trong 1 thập kỷ, con cái bị xua đuổi ra khỏi nhà nó. | After dominating her territory for a decade, she is driven from her home. The male uses precious water to mark his new territory. |
Ai đó sẽ giúp tôi xua tan bóng đêm | Won't somebody help me Chase the shadows away |
À lúc hắn bỏ đi... hắn đã xua đàn bò chạy, uh- Tôi không biết anh gọi chúng là gì... và họ đi mất! | What about the cattle? Well, it beggars belief, but as he was leaving... he deliberately let the cows out of the, uh- I don't know-whatever you call it... and they ran off!. |
Ông ấy dạy cháu hát để xua đi nổi sợ hãi. | He teach me sing down fear. |
Hắn không thích bị xua đuổi đi... bởi người Kiowa hay bất cứ ai khác. | He don't like 'em cut off - by Kiowas or anyone else. |