Speak any language with confidence

Take our quick quiz to start your journey to fluency today!

Get started

Xoay (to turn) conjugation

Vietnamese
5 examples
tôi
Present tense
xoay
Past tense
đã xoay
Future tense
sẽ xoay
tôi
Present progressive tense
đang xoay
Past progressive tense
đã đang xoay
Future progressive tense
đang sẽ xoay

Examples of xoay

Example in VietnameseTranslation in English
"Sự thiếu liêm chính dẫn tới việc có quá nhiều người dễ dàng... "Sự thiếu liêm chính dẫn tới việc có quá nhiều người dễ dàng... ...nhanh chóng xoay chuyển cái thành phố trong mơ của gã...""The same lack of integrity to cause so many people to take the easy way out... ... was rapidly turning the town of his dreams..."
Mình luôn tự xoay sở được Nếu không thể xử lý được.I could always turn myself in if I find I can't live with it.
Mình sẽ tự xoay sở... sau đó.I could turn myself in... Iater.
Nó xoay trở các quả trứng.It's turning the eggs.
Ta là Chí Tôn Bảo, nàng là Bạch Tinh Tinh ái tình thật kỳ diệu từ một đốm lửa trên đầu cầu bắt đầu ta vừa xoay người Nàng liền bật cười chỉ về phía ta cả bàn tay ta bốc lửa nàng lại còn xông đến đánhI'm Joker, you're Pak Jing Jing Fantastic love starts from a fire at the bridge When I turn back you point at me with your finger then my hand gets burning you rush to me and hit me!

More Vietnamese verbs

Related

Not found
We have none.

Similar

nhay
dance
phay
mill
quay
turn
thay
change
xoài
mango
xoáy
turn
xoắn
do
xong
end

Similar but longer

Not found
We have none.

Other Vietnamese verbs with the meaning similar to 'turn':

None found.