Get a Vietnamese Tutor
to end
Cử một đội đi tìm kiếm là xong.
Short of sending out bloodhounds and a posse.
... và xong nhiệm vụ
...was the ending price and as you can see, we've now gone below...
Anh có biết là chừng nào họp xong không?
Do you know when it'll end?
Bây giờ em đang thắc mắc nếu họ bỏ bà ấy lại một căn nhà gỗ trong rừng sau khi họ đã xong mọi chuyện, Giới thiệu bà ấy cho 1 bác sĩ tâm thần.
Now I'wondering if they took her off to a log cabin in the woods after they were done, introduced her to a friendly shrink.
Mất 4 ngày rưỡi mới xử lý xong cảnh quay tổng hợp này.
It takes four and a half days to render this single fluid shot.
Nhưng nhìn kìa, vài vấn đề đã xong xuôi.
But look, some are ended.
Hành trình của chúng ta đã xong.
Our journey has ended.
Bỏ phiếu xong rồi.
The voting period has ended.
Cô nương, quần áo của cô vá xong rồi.
Miss, your dress has been mended