Speak any language with confidence

Take our quick quiz to start your journey to fluency today!

Get started

Say (to do) conjugation

Vietnamese
8 examples
tôi
Present tense
say
Past tense
đã say
Future tense
sẽ say
tôi
Present progressive tense
đang say
Past progressive tense
đã đang say
Future progressive tense
đang sẽ say

Examples of say

Example in VietnameseTranslation in English
But came the dawn, the show goes on And I don't wanna say good nightBut came the dawn, the show goes on And I don't wanna say good night
Lúc 21 tuổi, em sẽ có cả tá các mối quan hệ, mà chắc chắn là say đắm hơn chuyện này nhiều.By the time you're 217, you'll have a dozen relationships, believe me, far more passionate than this one.
Tại sao? Ở đó mọi toàn là kẻ say rồi họ làm chuyện đó thôi à.AII that happens at Stifler's parties is people get drunk and do it.
Chỉ là mình không say mềm vào cuối tuần... để đến độ người ta nói rằng, "Nhìn kìa, đó là cô tiểu thư ỏng ẽo kìa."God, it's Iike just because I don't get drunk and barf every weekend... that people say, "Oh, Iook. There's this Goody Two-Shoes choirgirI priss."
Nếu tớ chả nhớ gì bởi vì tớ say rượu, làm sao tớ có thể làm thế được.If I don't remember because I was drunk, how could I have gotten it up?
Em không thấy Doug. Bởi vì các anh đã say bí tỉ rồi.I didn't see Doug because you guys were passed out.
David, sao cậu không nói gì? tôi nghĩ cậu đã say rồi.Why didn't you say somethin'? - I think you're drunk.
David, sao cậu không nói gì? tôi nghĩ cậu đã say rồi.Why didn't you say somethin'? - I think you're drunk.

More Vietnamese verbs

Related

Not found
We have none.

Similar

bay
fly
bày
do
bẩy
do
bẫy
do
cày
tree
cạy
tree
cấy
tree
cậy
tree
day
thick
dạy
teach
dây
thick
dấy
thick
dậy
rise
đay
thick
đày
thick

Similar but longer

Not found
We have none.

Other Vietnamese verbs with the meaning similar to 'do':

None found.