Speak any language with confidence

Take our quick quiz to start your journey to fluency today!

Get started

Quen (to forget) conjugation

Vietnamese
4 examples
tôi
Present tense
quen
Past tense
đã quen
Future tense
sẽ quen
tôi
Present progressive tense
đang quen
Past progressive tense
đã đang quen
Future progressive tense
đang sẽ quen

Examples of quen

Example in VietnameseTranslation in English
Anh hãy quay lại thế giới mà anh cảm thấy quen thuộc của mình, được không?What you say? Perdonar and to forget?
Crewe đừng quen tôi mở đườngCrewe, don't forget, I'm gonna be open.
Đừng quên anh đã có làm quen với nó rồi.Don't forget I have met them before.
Nó có nghĩa là ta nên quên đi những người quen cũ... hay nó có nghĩa là nếu tình cờ đã quên, thì ta nên nhớ lại những người... mà ta không thể nào nhớ được bởi vì đã quên rồi.Or if we forget them, should we remember them? Which is not possible cos we already forgot 'em!

More Vietnamese verbs

Related

Not found
We have none.

Similar

chen
cup
ghen
do
khen
merit
nhen
do
quạc
quack
quai
do
quài
do
quàn
do
quản
manage
quán
do
quào
claw
quát
fan
quạt
fan
quay
turn
quảy
turn

Similar but longer

Not found
We have none.

Other Vietnamese verbs with the meaning similar to 'forget':

None found.