Tôi tưởng phải ngồi khom xuống chứ | I mean, don't you have to squat a little? I always gotta squat a little. |
Nếu người tin tưởng đàn ông và đàn bà là trâu bò bị lùa đi dưới roi vọt, nếu người có thể khom lưng trước những tượng thần bằng đá và những hình tượng mạ vàng của thú vật thì người không phải là con tôi. | If you believe that men and women are cattle to be driven under the lash, if you can bow before idols of stone and golden images of beasts... you are not my son. |
Cúi đầu khom lưng quỳ xuống là kiến thức cơ bản rồi Tiểu thư tâm tính, quả phụ đãi ngộ, phụ liên truy cầu (gu gồ 小姐心态, 寡妇待遇, 妇联追求) | Bowing down is the basic skills chick's attitude、widow's treatment、women's pursuit |