Speak any language with confidence

Take our quick quiz to start your journey to fluency today!

Get started

Khom (to do) conjugation

Vietnamese
3 examples
tôi
Present tense
khom
Past tense
đã khom
Future tense
sẽ khom
tôi
Present progressive tense
đang khom
Past progressive tense
đã đang khom
Future progressive tense
đang sẽ khom

Examples of khom

Example in VietnameseTranslation in English
Tôi tưởng phải ngồi khom xuống chứI mean, don't you have to squat a little? I always gotta squat a little.
Nếu người tin tưởng đàn ông và đàn bà là trâu bò bị lùa đi dưới roi vọt, nếu người có thể khom lưng trước những tượng thần bằng đá và những hình tượng mạ vàng của thú vật thì người không phải là con tôi.If you believe that men and women are cattle to be driven under the lash, if you can bow before idols of stone and golden images of beasts... you are not my son.
Cúi đầu khom lưng quỳ xuống là kiến thức cơ bản rồi Tiểu thư tâm tính, quả phụ đãi ngộ, phụ liên truy cầu (gu gồ 小姐心态, 寡妇待遇, 妇联追求)Bowing down is the basic skills chick's attitude、widow's treatment、women's pursuit

More Vietnamese verbs

Related

Not found
We have none.

Similar

khác
other
khạc
spit
khai
declare
kham
do
khảm
do
khám
do
khán
see
khao
do
khảo
survey
kháo
do
kháp
chronicle
khát
do
kháy
do
khắc
carve
khẩn
do

Similar but longer

Not found
We have none.

Other Vietnamese verbs with the meaning similar to 'do':

None found.