Speak any language with confidence

Take our quick quiz to start your journey to fluency today!

Get started

Khoe (to flaunt) conjugation

Vietnamese
5 examples
tôi
Present tense
khoe
Past tense
đã khoe
Future tense
sẽ khoe
tôi
Present progressive tense
đang khoe
Past progressive tense
đã đang khoe
Future progressive tense
đang sẽ khoe

Examples of khoe

Example in VietnameseTranslation in English
Không công bằng bọn nó thì khoe hàng... ...Còn tao thì phải giấu diếm mỗi khi tao chào cờ.It's not fair they get to flaunt that stuff... ...and I have to hide every erection I get.
Chúng thích khoe khoang nhỉ.They so love to flaunt their work.
- Cổ đang khoe khoang thành tích của cổ.- She's flaunting her achievement.
Cô thật ghê tởm, tự khoe mình.You're so disgusting, flaunting yourselves.
Không công bằng bọn nó thì khoe hàng Còn tao thì phải giấu diếm mỗi khi tao chào cờ.It's not fair they get to flaunt that stuff and I have to hide every erection I get.

More Vietnamese verbs

Related

Not found
We have none.

Similar

khác
other
khạc
spit
khai
declare
kham
do
khảm
do
khám
do
khán
see
khao
do
khảo
survey
kháo
do
kháp
chronicle
khát
do
kháy
do
khắc
carve
khẩn
do

Similar but longer

Not found
We have none.

Other Vietnamese verbs with the meaning similar to 'flaunt':

None found.