Không công bằng bọn nó thì khoe hàng... ...Còn tao thì phải giấu diếm mỗi khi tao chào cờ. | It's not fair they get to flaunt that stuff... ...and I have to hide every erection I get. |
Chúng thích khoe khoang nhỉ. | They so love to flaunt their work. |
- Cổ đang khoe khoang thành tích của cổ. | - She's flaunting her achievement. |
Cô thật ghê tởm, tự khoe mình. | You're so disgusting, flaunting yourselves. |
Không công bằng bọn nó thì khoe hàng Còn tao thì phải giấu diếm mỗi khi tao chào cờ. | It's not fair they get to flaunt that stuff and I have to hide every erection I get. |