Speak any language with confidence

Take our quick quiz to start your journey to fluency today!

Get started

Khoa (to lock) conjugation

Vietnamese
4 examples
tôi
Present tense
khoa
Past tense
đã khoa
Future tense
sẽ khoa
tôi
Present progressive tense
đang khoa
Past progressive tense
đã đang khoa
Future progressive tense
đang sẽ khoa

Examples of khoa

Example in VietnameseTranslation in English
6 nhà khoa học bị kẹt trong phòng nghiên cứu... báo động diễn ra ngay ở đó.Six scientists are under lockdown in a high-security lab... where the breach occurred.
Đầu tiên, là một bộ phim khoa học viễn tưởng tại rạp phim nghệ thuật cách nơi Hasim bị giết khoảng 8 dãy nhà.First, a Sci-Fi movie marathon at an art House theater eight blocks from where Hasim got clocked.
Thời đó thì chẳng có khoa học để mà tham khảo, nên các sư huynh khác nghĩ rằng Huynh Gregory đã phát điên... và nhốt ông ấy lại.Having nothing like science to consult, his brothers finally pronounced Brother Gregory mad and locked him away.
Và cũng như bố muốn quay ngược thời gian như đến kì hội chợ khoa học và rồi bố và con gái cùng nhảy một điệu...And as much as you want to turn back the clock to the time of science fairs and father-daughter dances...

More Vietnamese verbs

Related

Not found
We have none.

Similar

khác
other
khạc
spit
khai
declare
kham
do
khảm
do
khám
do
khán
see
khao
do
khảo
survey
kháo
do
kháp
chronicle
khát
do
kháy
do
khắc
carve
khẩn
do

Similar but longer

khoan
feel all
khoanh
do

Other Vietnamese verbs with the meaning similar to 'lock':

None found.