Speak any language with confidence

Take our quick quiz to start your journey to fluency today!

Get started

Đánh (to beat) conjugation

Vietnamese

Conjugation of đánh

tôi
Present tense
đánh
I beat
Past tense
đã đánh
I beat
Future tense
sẽ đánh
I will beat
tôi
Present progressive tense
đang đánh
I am beating
Past progressive tense
đã đang đánh
I was beating
Future progressive tense
đang sẽ đánh
I will be beating

More Vietnamese verbs

Related

Not found
We have none.

Similar

banh
open
bạnh
ball
bênh
sick
bềnh
sick
binh
sick
bình
declaim
canh
soup
dành
name
dinh
nail
dính
nail
đáng
deserve
địch
translate
đinh
nail
đình
nail
đính
nail

Similar but longer

Not found
We have none.

Random

dính dáng
format
du lịch
travel
dục vọng
lust
đả
hit
đại diện
represent
đánh bạn
hit you
đánh nhau
fight
đánh vần
spell a vietnamese syllable as
đạo diễn
direct
đằn
paste

Other Vietnamese verbs with the meaning similar to 'beat':

None found.