Example in Vietnamese | Translation in English |
---|---|
Sợ hãi làm 1 chiến binh yếu đi. | Fear is a sickness. |
Khi gió thổi tới binh sĩ cũng không còn sợ bị say sóng nữa. | Not even a storm will make our men seasick |
Mạnh mẽ hơn đám vệ binh và một tên thuyền trưởng tương tư cùng đám thủy thủ của hắn. | More powerful than a palace guard and a lovesick sea captain and his crew. |
Sau này gió lớn cũng không làm khó binh sĩ được nữa. | Not even a storm will make our men seasick. |
Language | Verb(s) | Language | Verb(s) |
---|---|---|---|
English | sick | Esperanto | malsani |
Estonian | võtatama | Hawaiian | maʻi |
Quechua | unquy | Thai | เจ็บไข้,ไม่สบาย |
Turkish | yakalatmak |