Speak any language with confidence

Take our quick quiz to start your journey to fluency today!

Get started

Binh (to sick) conjugation

Vietnamese
4 examples
tôi
Present tense
binh
Past tense
đã binh
Future tense
sẽ binh
tôi
Present progressive tense
đang binh
Past progressive tense
đã đang binh
Future progressive tense
đang sẽ binh

Examples of binh

Example in VietnameseTranslation in English
Sợ hãi làm 1 chiến binh yếu đi.Fear is a sickness.
Khi gió thổi tới binh sĩ cũng không còn sợ bị say sóng nữa.Not even a storm will make our men seasick
Mạnh mẽ hơn đám vệ binh và một tên thuyền trưởng tương tư cùng đám thủy thủ của hắn.More powerful than a palace guard and a lovesick sea captain and his crew.
Sau này gió lớn cũng không làm khó binh sĩ được nữa.Not even a storm will make our men seasick.

More Vietnamese verbs

Related

Not found
We have none.

Similar

bách
compel
bạch
white
banh
open
bạnh
ball
bênh
sick
bềnh
sick
bịch
hit hard
biếm
do
biên
jot down
biến
turn into
biện
prepare
biết
know
biệt
part with
biếu
offer
bình
declaim

Similar but longer

Not found
We have none.

Random

bâu
do
bể
break
biện
prepare
biệt
part with
biểu thị
indicate
bình
declaim
bình định
do
binh vận
war campaign
bịp
bluff
bó thân
close relatives

Other Vietnamese verbs with the meaning similar to 'sick':

None found.