Speak any language with confidence

Take our quick quiz to start your journey to fluency today!

Get started

Banh (to open) conjugation

Vietnamese
4 examples

Conjugation of banh

tôi
Present tense
banh
I open
Past tense
đã banh
I opened
Future tense
sẽ banh
I will open
tôi
Present progressive tense
đang banh
I am opening
Past progressive tense
đã đang banh
I was opening
Future progressive tense
đang sẽ banh
I will be opening

Examples of banh

Example in VietnameseTranslation in English
Em có thể nghĩ vì nó trông giống một trái banh khúc côn cầu. nhưng thực ra nó đến từ một câu trong tiếng Nhật là "paku-paku, " có nghĩa là, "nói ba hoa mồm liên tục. "You'd think it was because he looks like a hockey puck, but it actually comes from the Japanese phrase "paku-paku," which means, "to flap one's mouth open and closed.' '
Ngươi tìm thấy họ nằm rên rỉ trong trại tế bần và cho xe bò đưa họ về căn gác xép của ngươi rồi banh bụng của họ ra để xem xét thứ gì bên trong.You found them moaning in the poorhouse and had them carted back to your garret and opened up their bellies to see what was inside.
Đưa banh cho tôi, họ lại đang...I was open! McMURPHY: Just give me the ball.
Nếu người nằm ở đó là anh thì sao với cái bụng mở banh!What if it was you laying there with your guts open!

More Vietnamese verbs

Related

Not found
We have none.

Similar

bách
compel
bạch
white
bạnh
ball
bênh
sick
bềnh
sick
bịch
hit hard
binh
sick
bình
declaim
canh
soup
dành
name
dinh
nail
dính
nail
đánh
beat
đinh
nail
đình
nail

Similar but longer

Not found
We have none.

Random

âu
world
bãi miễn
do
ban
you
bạn
you
bán dâm
prostitute
bàn định
table set
bán tín bán nghi
half expected
bạnh
ball
bảo an
do
báo trước
herald

Other Vietnamese verbs with the meaning similar to 'open':

None found.