Example in Vietnamese | Translation in English |
---|---|
Anh bảo cái gã của anh đứng sang một bên từ bây giờ... nếu không, Tôi thề sẽ đóng đinh hắn. | You tell this partner of yours to stay out of this from now on. Because if he doesn't, I'm really going to nail his ass. |
Ngài đưa cho chủ quán 3 cây đinh và hỏi... | He hands the innkeeper three nails and he asks... |
- Bất cứ thứ gì chưa bị đóng đinh vào. | - Anything not nailed down. |
Bị đinh rỉ đâm vào | For rusty nails, you need to see a doctor fast. |
Ta sẽ đóng đinh thằng chó này. | We're gonna nail this son of a bitch. |
Language | Verb(s) | Language | Verb(s) |
---|---|---|---|
Arabic | ظفر | Dutch | nagelen,spijkeren |
English | nail | Esperanto | najli |
Estonian | naelastama | Finnish | naulata |
French | clouer | German | drankriegen, nageln |
Greek | καρφώνω, καταγράφω, καταποντίζω, καταπραΰνω | Icelandic | negla |
Indonesian | memaku | Italian | inchiodare |
Lithuanian | kalti, prikalti | Portuguese | cravejar, pregar |
Spanish | clavar, clavetear | Swedish | nagla, nalka, nalla |
Turkish | çivilemek |