Example in Vietnamese | Translation in English |
---|---|
- Tôi có thể ra ngoài ko? - sao vậy | Can I be relieved? - What's wrong? |
Vương quốc chúng ta đã diệt vong và nhà vua mất. Bi kịch làm sao! | What is a king when his country lies ruined? |
Sau 20 năm làm ăn riêng và bây giờ trắng tay sao? | It's hard to believe I sold out after 20 years... and this is my payback? |
Anh tin là không thể mua chuộc được hắn sao? | You believe this guy really can't be bought? |
-Em không tin anh sao, em biết mà Rose. | Don't believe them, Rose. You know it. |
Em biết bọn Đức ra sao rồi. Chúng đề ra phương thức rồi cứ theo đó mà làm. | They lays down systems and then they sticks to them. |
Mô phỏng tình huống của ta sao rồi, Jarvis? | What happened to my pre-play sims, jarvis? |
Em biết bọn Đức ra sao rồi. | They lays down systems and sticks to them. |
Max sao rồi? | I thought that was you. Mrs. Clayton, how is Max doing? |
Sao Thổ? phòng chuyển tiếp sao rồi? | Saturn, how are we doing in Relay room? |
Language | Verb(s) | Language | Verb(s) |
---|---|---|---|
Afrikaans | lê,lieg, lig | Albanian | gënjej |
Arabic | كذب | Basque | etzan |
Catalan | jeure, mentir | Danish | ligge, lyve |
Dutch | liegen | English | lie |
Esperanto | kuŝadi, kuŝi, mensogi | Estonian | asetsema, lamama |
Faroese | liggja, lúgva | Finnish | maata, sijaita, valehdella |
French | gésir, mentir | German | liegen, lügen |
Greek | ψεύδομαι | Hebrew | שיקר |
Hungarian | fekszik, hazudik, hever, kamuzik | Icelandic | liggja, ljúga |
Indonesian | berbaring, berbohong | Italian | giacere, mentire |
Latvian | melot | Lithuanian | glūdėti, gulėti, išgulėti, meluoti, pagulėti, pameluoti, slypėti, tūnoti |
Macedonian | лаже, лежи | Maltese | gideb |
Norwegian | ligge, liggja, ljuga | Polish | kłamać, leżeć, łgać, nakłamać, okłamywać, poleżeć, skłamać, zełgać |
Portuguese | jazer, mentir | Quechua | llullay, siriy |
Romanian | minți, zăcea | Russian | врать, залегать, залечь, крыться, лгать, лежать, наврать, полежать, пролегать, пролежать, пролечь, соврать, солгать, спиздеть |
Spanish | chamullar, echarse, mentir, mentirse, versear, yacer | Swedish | ligga, lika, ljuga |
Thai | โกหก | Turkish | uzanmak, yatmak |