Speak any language with confidence

Take our quick quiz to start your journey to fluency today!

Get started

Sao (to lie) conjugation

Vietnamese
10 examples
tôi
Present tense
sao
Past tense
đã sao
Future tense
sẽ sao
tôi
Present progressive tense
đang sao
Past progressive tense
đã đang sao
Future progressive tense
đang sẽ sao

Examples of sao

Example in VietnameseTranslation in English
- Tôi có thể ra ngoài ko? - sao vậyCan I be relieved? - What's wrong?
Vương quốc chúng ta đã diệt vong và nhà vua mất. Bi kịch làm sao!What is a king when his country lies ruined?
Sau 20 năm làm ăn riêng và bây giờ trắng tay sao?It's hard to believe I sold out after 20 years... and this is my payback?
Anh tin là không thể mua chuộc được hắn sao?You believe this guy really can't be bought?
-Em không tin anh sao, em biết mà Rose.Don't believe them, Rose. You know it.
Em biết bọn Đức ra sao rồi. Chúng đề ra phương thức rồi cứ theo đó mà làm.They lays down systems and then they sticks to them.
Mô phỏng tình huống của ta sao rồi, Jarvis?What happened to my pre-play sims, jarvis?
Em biết bọn Đức ra sao rồi.They lays down systems and sticks to them.
Max sao rồi?I thought that was you. Mrs. Clayton, how is Max doing?
Sao Thổ? phòng chuyển tiếp sao rồi?Saturn, how are we doing in Relay room?

More Vietnamese verbs

Related

Not found
We have none.

Similar

bao
newspaper
bào
newspaper
bảo
tell
báo
report
cào
high
cáo
high
cạo
scrape
cho
give
dạo
walk
đào
dig up
đảo
knife
đáo
knife
đạo
knife
đeo
carry
đẽo
pass

Similar but longer

Not found
We have none.

Random

rực lửa
do
sả
cut into pieces
san
do
san bằng
raze
sánh bước
do
sảo
lie
sao tẩm
star impregnated
sát thủ
assassin
sát thương
damage
săn
hunt

Other Vietnamese verbs with the meaning similar to 'lie':

None found.