Speak any language with confidence

Take our quick quiz to start your journey to fluency today!

Get started

Reo (to ring) conjugation

Vietnamese
7 examples
tôi
Present tense
reo
Past tense
đã reo
Future tense
sẽ reo
tôi
Present progressive tense
đang reo
Past progressive tense
đã đang reo
Future progressive tense
đang sẽ reo

Examples of reo

Example in VietnameseTranslation in English
Điện thoại của em chẳng lúc nào ngừng reo.My phone never stops ringing.
* Ta có thể nghe được tiếng reo hò *I can hear the cheering
Chuông điện thoại không reo và bạn nghĩ:The phone doesn't ring and you think:
- [ Khán giả reo hò ]- [ Spectators Clamoring ]
Tiếp đó khi điện thoại reo lên thì có phản ứng ngay.Next, to react to the mobile phone's ringtone.
Chuông sẽ reo.The phone will ring.
Nếu anh gọi, điện thoại sẽ reo chuông và họ sẽ tìm thấy con bé.If you call, the phone will ring, and they'll find her.

More Vietnamese verbs

Related

Not found
We have none.

Similar

bao
newspaper
bào
newspaper
bảo
tell
báo
report
cào
high
cáo
high
cạo
scrape
cho
give
dạo
walk
đào
dig up
đảo
knife
đáo
knife
đạo
knife
đeo
carry
đẽo
pass

Similar but longer

treo
hang

Other Vietnamese verbs with the meaning similar to 'ring':

None found.