Example in Vietnamese | Translation in English |
---|---|
Điện thoại của em chẳng lúc nào ngừng reo. | My phone never stops ringing. |
* Ta có thể nghe được tiếng reo hò * | I can hear the cheering |
Chuông điện thoại không reo và bạn nghĩ: | The phone doesn't ring and you think: |
- [ Khán giả reo hò ] | - [ Spectators Clamoring ] |
Tiếp đó khi điện thoại reo lên thì có phản ứng ngay. | Next, to react to the mobile phone's ringtone. |
Chuông sẽ reo. | The phone will ring. |
Nếu anh gọi, điện thoại sẽ reo chuông và họ sẽ tìm thấy con bé. | If you call, the phone will ring, and they'll find her. |
Language | Verb(s) | Language | Verb(s) |
---|---|---|---|
Arabic | رن | Dutch | aanbellen,bellen, luiden, ringen, rinkelen |
English | ring | Esperanto | sonorigi |
Estonian | kaikuma, rõngastama, sõrmustama | Finnish | piristä, rengastaa |
German | abstreifen, anläuten, beringen, klingeln, klingen, läuten, läutern, schellen | Hungarian | cseng, csenget, csönget, peng |
Indonesian | berdering, berdering-dering, membunyikan | Italian | inanellare, squillare, trillare |
Japanese | 鳴る | Latvian | pazvanīt, zvanīt |
Lithuanian | skambėti, suskambėti | Macedonian | заѕвони, ѕвони |
Norwegian | klinge, ringe, ringja | Polish | obrączkować, podkrążyć, przedzwonić, rozbrzmieć, zadźwięczeć, zahuczeć, zaobrączkować |
Russian | звенеть, звонить, позвонить | Spanish | anillar |