Quanh (to turn) conjugation

Vietnamese
5 examples

Conjugation of quanh

tôi
Present tense
quanh
I turn
Past tense
đã quanh
I turned
Future tense
sẽ quanh
I will turn
tôi
Present progressive tense
đang quanh
I am turning
Past progressive tense
đã đang quanh
I was turning
Future progressive tense
đang sẽ quanh
I will be turning

Examples of quanh

Example in VietnameseTranslation in English
Trước khi biết điều đó, chúng ta sẽ trở lại trước đó vài ngày, chúng ta nhìn xung quanh khắp nước Mỹ và chẳng thấy gì ngoài bọn V.C.... hoặc không phải V.C., nhưng cũng là bọn Cộng sản... chúng tay quay xung quanh và hỏi: "Điều gì xảy ra vậy ?"Before we know it, we're gonna turn our backs around someday, the whole United States, we're gonna turn around and see nothing but V. C... or not V.C., but communism... we're gonna turn around and say, "What happened?"
Anh nêu tên được bao nhiêu vệ tinh quanh Sao Thổ?How many of the satellites of Saturn can you name?
Chúng ta đang đi vòng quanhWe're turning around.
Được rồi Quay vòng lại Đi xung quanh.Okay, make your turn.
"Nó đã quay quanh trục và trong ta "cho đến khi đã kết hợp được 2 ta trong giấc mơ này. ""It turned on itself and in us... until it finally brought us together in this dream. "

More Vietnamese verbs

Related

Not found
We have none.

Similar

phanh
brake
quành
turn
tranh
compete

Similar but longer

Not found
We have none.

Other Vietnamese verbs with the meaning similar to 'turn':

None found.
Learning languages?