Example in Vietnamese | Translation in English |
---|---|
Chúng ta phải phanh! | - Let go of the brake. - What? |
- Hủh? tới đây và cầm lấy cái phanh. | - Huh? Come up here and take the brake. |
Dứt cầu chì của phanh ra đi. | Pull out the antilock-brakes fuse. |
Chân phanh! | The brake! |
Đạp phanh rồi bắt người giàu trả tiền đền bù hư hại mà mày cố ý gây nên. | Hit the brakes, let the rich guy pay for damage you don't intend to fix. |
Language | Verb(s) | Language | Verb(s) |
---|---|---|---|
Catalan | frenar | Dutch | remmen |
English | brake | Estonian | pidurdama |
Finnish | jarruttaa | French | freiner |
German | bremsen,brocken | Hungarian | fékez |
Icelandic | bremsa | Indonesian | mengerem |
Italian | frenare, gramolare | Lithuanian | stabdyti, sustabdyti |
Macedonian | закочи, кочи | Norwegian | bremse |
Polish | wyhamować | Portuguese | brecar, frear, freiar, travar |
Romanian | frâna | Russian | затормаживать, затормозить, тормозить |
Spanish | frenar | Thai | เบรก |