Speak any language with confidence

Take our quick quiz to start your journey to fluency today!

Get started

Nhai (to chew) conjugation

Vietnamese
6 examples
tôi
Present tense
nhai
Past tense
đã nhai
Future tense
sẽ nhai
tôi
Present progressive tense
đang nhai
Past progressive tense
đã đang nhai
Future progressive tense
đang sẽ nhai

Examples of nhai

Example in VietnameseTranslation in English
Và nhai thuốc lá như đàn ông.And chew tobacco like a man.
Cũng may là không có thứ gì để ăn ở quanh đây. Bởi vì tôi không chắc là tôi có thể nhai được chúng.It's-It's a good thing there's not much to eat around here because I don't think I could chew it.
Cứ công nhận là cái món này cần thời gian để nhai.Granted, it takes some time to chew.
Chỉ nhai kẹo thôi.Just chewed his gum.
Wá nhìu bơ đậu phộng dính trên trong miệng chẳng thể nào nhai nổi.Too much peanut butter sticks to the roof of your mouth, takes forever to chew.
Tôi đã nhai kẹo gum.I chewed the gum.

More Vietnamese verbs

Related

Not found
We have none.

Similar

khai
declare
ngại
fear
nghi
doubt
ngoi
sit
ngõi
sit
ngồi
sit
ngơi
rest
ngợi
praise
ngửi
sniff
nhác
music
nhái
imitate
nhại
chew
nhào
house
nhạo
laugh at
nháp
import

Similar but longer

nhoai
miss who

Random

nghịch
inverse
ngoảnh
turn head
ngồi không
do
ngứa tiết
itch more
ngược
reverse
nhại
chew
nhai lại
do
nhanh lên
hurry up
nhạo
laugh at
nhắc
music

Other Vietnamese verbs with the meaning similar to 'chew':

None found.