Example in Vietnamese | Translation in English |
---|---|
Và nhai thuốc lá như đàn ông. | And chew tobacco like a man. |
Cũng may là không có thứ gì để ăn ở quanh đây. Bởi vì tôi không chắc là tôi có thể nhai được chúng. | It's-It's a good thing there's not much to eat around here because I don't think I could chew it. |
Cứ công nhận là cái món này cần thời gian để nhai. | Granted, it takes some time to chew. |
Chỉ nhai kẹo thôi. | Just chewed his gum. |
Wá nhìu bơ đậu phộng dính trên trong miệng chẳng thể nào nhai nổi. | Too much peanut butter sticks to the roof of your mouth, takes forever to chew. |
Tôi đã nhai kẹo gum. | I chewed the gum. |
Language | Verb(s) | Language | Verb(s) |
---|---|---|---|
Arabic | مضغ | Azeri | çeynəmək |
Catalan | mastegar,masticar | Danish | tygge |
Dutch | fijnkauwen, kauwen, stukbijten, voorkauwen | English | chew |
Esperanto | maĉi | Estonian | mäluma, närima, nätsutama |
Finnish | pureksia | French | macher, mâcher, mâchonner, mordiller |
German | kauen, zerbeißen, zerkauen | Greek | μασουλίζω, μαστίζω, μαστουριάζω, μασώ, ματαγυρίζω, ματίζω, ματσακονίζω, μεγαλύνω |
Hungarian | rág | Indonesian | mengunyah |
Italian | masticare | Japanese | 齧る |
Lithuanian | kramtyti | Macedonian | изџвака, џвака |
Norwegian | tygge, tyggja | Polish | pogryźć, przeżuć, rozgryzać, zgryźć, zzuć, zżuć, żuć |
Portuguese | mastigar | Romanian | mesteca |
Russian | жевать, пожевать | Spanish | masticar |
Swedish | tugga, tukta | Thai | ขบฉัน, เคี้ยว |
Turkish | çiğnemek, çiğnenmek, çiğnetmek, düşünüp taşınmak |