Speak any language with confidence

Take our quick quiz to start your journey to fluency today!

Get started

Nghi binh (to do) conjugation

Vietnamese
1 examples
tôi
Present tense
nghi binh
Past tense
đã nghi binh
Future tense
sẽ nghi binh
tôi
Present progressive tense
đang nghi binh
Past progressive tense
đã đang nghi binh
Future progressive tense
đang sẽ nghi binh

Examples of nghi binh

Example in VietnameseTranslation in English
Máu ư? Nghe này, tối qua mình đoán là thầy Snape đã dùng đòn nghi binh thực chất là để ông ấy đi đến chỗ con chó nhưng chính ông ta lại bị nó cắnLast night, I'm guessing Snape let the troll in as a diversion... ...so he could get past that dog.

More Vietnamese verbs

Related

Not found
We have none.

Similar

Not found
We have none.

Similar but longer

Not found
We have none.

Other Vietnamese verbs with the meaning similar to 'do':

None found.