Speak any language with confidence

Take our quick quiz to start your journey to fluency today!

Get started

Neo (to anchor) conjugation

Vietnamese
5 examples
tôi
Present tense
neo
Past tense
đã neo
Future tense
sẽ neo
tôi
Present progressive tense
đang neo
Past progressive tense
đã đang neo
Future progressive tense
đang sẽ neo

Examples of neo

Example in VietnameseTranslation in English
Ba người hâm mộ điên cuồng của Joan Wilder... có nhã ý chôm cái neo thuyền Angelina đem về làm kỷ niệm!Three crazed Joan Wilder fans decide they want the anchor of the Angelina for a souvenir!
Ông ta muốn thả mình xuống và neo lại ngoài khơi.He'll drop us off and anchor offshore.
Con tàu đó có thật... Do đó nó phải thả neo ở 1 nơi thật...The ship's real, therefore its anchorage must be a real place.
Nhổ neo!- Let go the anchor!
Nhổ neo, anh em- Lower the anchor line!

More Vietnamese verbs

Related

Not found
We have none.

Similar

bao
newspaper
bào
newspaper
bảo
tell
báo
report
cào
high
cáo
high
cạo
scrape
cho
give
dạo
walk
đào
dig up
đảo
knife
đáo
knife
đạo
knife
đeo
carry
đẽo
pass

Similar but longer

nheo
pinch

Random

mem
do
mướt
sweat profusely
nằm bẹp
lay
nâng lên
up
ném bom
bomb
nén
candle
nèo
anchor
new vie verb
vie new verb
ngay mặt
do
ngắc ngoải
do

Other Vietnamese verbs with the meaning similar to 'anchor':

None found.