Example in Vietnamese | Translation in English |
---|---|
Ba người hâm mộ điên cuồng của Joan Wilder... có nhã ý chôm cái neo thuyền Angelina đem về làm kỷ niệm! | Three crazed Joan Wilder fans decide they want the anchor of the Angelina for a souvenir! |
Ông ta muốn thả mình xuống và neo lại ngoài khơi. | He'll drop us off and anchor offshore. |
Con tàu đó có thật... Do đó nó phải thả neo ở 1 nơi thật... | The ship's real, therefore its anchorage must be a real place. |
Nhổ neo! | - Let go the anchor! |
Nhổ neo, anh em | - Lower the anchor line! |
Language | Verb(s) | Language | Verb(s) |
---|---|---|---|
Arabic | رسا | Catalan | ancorar |
Danish | ankre | Dutch | ankeren,verankeren, verantwoorden |
English | anchor | Esperanto | ankri, ankrumi |
Estonian | ankurdama | Finnish | ankkuroida |
German | verankern | Greek | αγκυροβολώ |
Indonesian | labuh, melabuhkan | Italian | ancorare |
Japanese | 停泊 | Macedonian | прикотви |
Norwegian | ankre, forankre | Polish | kotwiczyć, zakotwiczać, zakotwiczyć |
Portuguese | ancorar, fundear | Spanish | anclar, anclarse, fondearse |
Turkish | demirlemek |