Speak any language with confidence

Take our quick quiz to start your journey to fluency today!

Get started

Leo (to climb) conjugation

Vietnamese
13 examples
tôi
Present tense
leo
Past tense
đã leo
Future tense
sẽ leo
tôi
Present progressive tense
đang leo
Past progressive tense
đã đang leo
Future progressive tense
đang sẽ leo

Examples of leo

Example in VietnameseTranslation in English
Tôi ghét leo trèo.I hate climbing.
-Vấn đề khi leo là đừng bao giờ nhìn xuống!The thing about climbing is, you never look down.
Timmy, chi. cá là chi. có thể leo đến đỉnh... Và qua bên kia trước khi em leo đến đỉnh.I bet I could climb over to the other side before you could even get to the top.
Hal lên đỉnh núi làm gì với 1 cô gái chưa hề leo núi bao giờ?What was Hal doing on the tower with a girl who could barely climb?
Có cuộc gọi khẩn cấp...5 người leo núi lạc trên núi Răng Lược.Emergency call. Five climbers are stranded off Comb Bluff.
Tôi dám cá cô chính là người đã leo lên chảo để thoát ta.I'll bet you're the one who climbed up the dish to get out.
Tôi đã leo lên đỉnh núi năm 1998 với con gái tôi.I climbed to the top of this in 1998 with one of my daughters.
Mình đã nói với một ông mà ông ta bảo đã leo lên 5 ngọn núi trong đời.I talked to a man who claimed he had climbed five mountains in his life.
-Tôi biết -Tôi đã leo lên vách núi để cứu anh- I climbed down a cliff to get you.
Tôi đã leo qua cửa sổ! - Một!I climbed through the window!
Bọn tôi sẽ leo lên cùng anh và ta sẽ cùng...đi.We will climb up with you, and we'll all go... together.
Ý hay đấy. Bọn tôi sẽ leo lên cùng anh và ta sẽ cùng...đi.We will climb up with you and all go... together....
Sơ Maria sẽ leo lênSister Maria will climb

More Vietnamese verbs

Related

Not found
We have none.

Similar

bao
newspaper
bào
newspaper
bảo
tell
báo
report
cào
high
cáo
high
cạo
scrape
cho
give
dạo
walk
đào
dig up
đảo
knife
đáo
knife
đạo
knife
đeo
carry
đẽo
pass

Similar but longer

Not found
We have none.

Random

lập mưu
concoct
lập quốc
do
lật mặt
flip
lật tẩy
bust
le lói
do
lẻo
climb
lèo xèo
do
lệch pha
phase difference
lệnh
command
lìa
depart

Other Vietnamese verbs with the meaning similar to 'climb':

None found.