Speak any language with confidence

Take our quick quiz to start your journey to fluency today!

Get started

Hòng (to throat) conjugation

Vietnamese

Conjugation of hòng

tôi
Present tense
hòng
I throat
Past tense
đã hòng
I throated
Future tense
sẽ hòng
I will throat
tôi
Present progressive tense
đang hòng
I am throating
Past progressive tense
đã đang hòng
I was throating
Future progressive tense
đang sẽ hòng
I will be throating

More Vietnamese verbs

Related

Not found
We have none.

Similar

báng
ice
băng
ice
bằng
ice
bong
peel off
bông
ball
bồng
ball
bùng
stomach
búng
stomach
bưng
stomach
bừng
stomach
bứng
stomach
cáng
port
căng
port
còng
drain
cõng
give someone a piggyback

Similar but longer

chòng
pallet
phòng
prevent
thòng
do

Random

hoặc
do
học đòi
do
học tập
study
hỏi han
regret
hỏi tội
ask me
hong
throat
hỏng
throat
hóng mát
take fresh air
hỗ trợ
support
hối tiếc
regret

Other Vietnamese verbs with the meaning similar to 'throat':

None found.