Chúng ta đang làm tiêu hao nhiên liệu.Hay nói cách khác là đang tìm cách hạ cánh xuống. | We're losing fuel. One way or another, we're going down. |
Anh phải hiểu, mọi công việc ở Outcome, mọi thử nghiệm, tốc độ tiêu hao, tấm đo liều lượng, căng cơ. | You have to understand. All the work at Outcome, all those tests, the burn rates, dosage panels, tissue stress. |
Hắn săn đuổi một đống tội phạm trông hao hao nhau cứ như có một mối thù truyền kiếp nào đó vậy. | He's hunting down criminals that all look the same like he's got some sort of personal vendetta. |
Anh đang điên 96 hay đúng là trông nó hao hao giống anh vậy ? 97 | Am I crazy... or does he look a little like me? |
Chuyện về 1 người cậu ghen tị kẻ toan chiếm ngai từ vị vua hợp pháp khiến Thất Đại Đô THành hao tốn máu và vàng vô kể. | A story about a jealous uncle whose attempts to usurp the throne from the rightful king cost the Seven Kingdoms dearly in blood and gold. |