Speak any language with confidence

Take our quick quiz to start your journey to fluency today!

Get started

Hao (to do) conjugation

Vietnamese
5 examples
tôi
Present tense
hao
Past tense
đã hao
Future tense
sẽ hao
tôi
Present progressive tense
đang hao
Past progressive tense
đã đang hao
Future progressive tense
đang sẽ hao

Examples of hao

Example in VietnameseTranslation in English
Chúng ta đang làm tiêu hao nhiên liệu.Hay nói cách khác là đang tìm cách hạ cánh xuống.We're losing fuel. One way or another, we're going down.
Anh phải hiểu, mọi công việc ở Outcome, mọi thử nghiệm, tốc độ tiêu hao, tấm đo liều lượng, căng cơ.You have to understand. All the work at Outcome, all those tests, the burn rates, dosage panels, tissue stress.
Hắn săn đuổi một đống tội phạm trông hao hao nhau cứ như có một mối thù truyền kiếp nào đó vậy.He's hunting down criminals that all look the same like he's got some sort of personal vendetta.
Anh đang điên 96 hay đúng là trông nó hao hao giống anh vậy ? 97Am I crazy... or does he look a little like me?
Chuyện về 1 người cậu ghen tị kẻ toan chiếm ngai từ vị vua hợp pháp khiến Thất Đại Đô THành hao tốn máu và vàng vô kể.A story about a jealous uncle whose attempts to usurp the throne from the rightful king cost the Seven Kingdoms dearly in blood and gold.

More Vietnamese verbs

Related

Not found
We have none.

Similar

bao
newspaper
bào
newspaper
bảo
tell
báo
report
cào
high
cáo
high
cạo
scrape
cho
give
dạo
walk
đào
dig up
đảo
knife
đáo
knife
đạo
knife
đeo
carry
đẽo
pass

Similar but longer

chao
hello
khao
do
phao
float

Other Vietnamese verbs with the meaning similar to 'do':

None found.