Speak any language with confidence

Take our quick quiz to start your journey to fluency today!

Get started

Đói (to team) conjugation

Vietnamese
tôi
Present tense
đói
Past tense
đã đói
Future tense
sẽ đói
tôi
Present progressive tense
đang đói
Past progressive tense
đã đang đói
Future progressive tense
đang sẽ đói

More Vietnamese verbs

Related

Not found
We have none.

Similar

bài
lose
bãi
lose
bái
lose
bói
do
bôi
do
bồi
do
bội
do
bơi
swim
bới
do
cai
argue
cài
argue
cải
change
cãi
argue
chi
spend
coi
look

Similar but longer

Not found
We have none.

Random

để ý
pay attention
địa
plate
điền đơn
do
đình
nail
đọc
read
đòi
claim back
đón
clear
đón tiếp
welcome
độ thân
do
đổi mới
innovate

Other Vietnamese verbs with the meaning similar to 'team':

None found.