Speak any language with confidence

Take our quick quiz to start your journey to fluency today!

Get started

Xi (to do) conjugation

Vietnamese
5 examples
tôi
Present tense
xi
Past tense
đã xi
Future tense
sẽ xi
tôi
Present progressive tense
đang xi
Past progressive tense
đã đang xi
Future progressive tense
đang sẽ xi

Examples of xi

Example in VietnameseTranslation in English
Tôi nhuộm bằng xi đánh giày để che mấy vết dầu loang... khi tôi bị bắn rớt.l dyed it with boot polish to cover some oil smears l picked up when l was shot down.
Đi bộ qua hẻm để bắt tắc xi và... một người bước ra từ bóng tối.We were walking through the alley to catch an uptown cab, and... a man came out of the shadows.
Tôi không muốn chết đằng sau chiếc xe tải xi măng!I don't wanna die behind a cement truck!
Chú biết bia không làm cháu xi nhê mà.You know this does nothing to me.
Ta không cần vô hiệu hóa nó, chỉ cần tháo 2 cái xi-lanh ra thôi.We don't actually have to disarm the device. We just have to remove the cylinders.

More Vietnamese verbs

Related

Not found
We have none.

Similar

ải
do
ái
love
di
go
đi
go
mi
kiss
ói
oh
ọi
oh
ới
oh
ủi
iron
úi
iron
xả
do
do
xẻ
shred
tear
xế
do

Similar but longer

xài
spend
xiên
skewer
xiết
do
xin
ask
xoài
mango
xoi
dig
xối
pour down
xới
dig
xui
incite
xuôi
down

Random

vun trồng
cultivate
xát
rub
xe dây
cart
xén
clip
xỉ
do
xỉ vả
do
xì xầm
murmur
xiết
do
xổ
shove
xông nhà
be the first personpeople to

Other Vietnamese verbs with the meaning similar to 'do':

None found.