Van (to beg) conjugation

Vietnamese
15 examples

Conjugation of van

tôi
Present tense
van
I beg
Past tense
đã van
I begged
Future tense
sẽ van
I will beg
tôi
Present progressive tense
đang van
I am begging
Past progressive tense
đã đang van
I was begging
Future progressive tense
đang sẽ van
I will be begging

Examples of van

Example in VietnameseTranslation in English
Cứ như là họ van nài chúng ta hăny nổi loạn.It's like they're begging us to riot.
Nàng muốn ta phải làm gì, van lạy ?Wh-Wh-What... What does she want me to do, beg?
Hắn phải trả giá mà không cần em van xin.He should pay without sending you to beg.
Tôi van anh đấy.I'm begging you.
Cứ như là họ van nài chúng ta hãy nổi loạn.POLLUX: It's like they're begging us to riot.
Nhưng 1 cô gái trẻ đã van xin các thần cho loài người 1 cơ hội.But one young girl begged the gods to give mankind another chance.
Vì thế em chỉ nói nếu như anh muốn quay lại... ..giống như anh đã van xin em trước đó ..thì em sẽ nghĩ đến chuyện chia tay với RonSo I'm just saying that if you want to get back together, - like you begged me before... - Shh... ...I am even willing to consider breaking up with Ron.
Nhưng 1 cô gái trẻ đã van xin các thần cho loài người 1 cơ hội. Và đề nghị đổi bằng sinh mạng của cô.But one young girl begged the gods to give mankind another chance, offering her life in exchange.
Hoàng tử đã van xin ta lên ngôi.Even the Prince begged me in writing to ascend the throne.
Cổ đã van xin và khóc lóc và cầu khẩn nữa, phải không?She begged. And cried. And pleaded too, didn't she?
Và mày sẽ van xin được chết trước nó kết thúc!And you will beg for death before the end!
Em sẽ van xin anh ta tiếp tục bộ phimI will beg him to keep the movie going.
Chúng sẽ lấy chiếc Nhẫn.... và cậu sẽ van xin được chết trước khi mọi chuyện kết thúc!They will take the Ring. And you will beg for death before the end!
Rồi mày sẽ van xin để được giết chết.You will beg to be killed.
Tao đang van mày đấy.I am begging you right now.

More Vietnamese verbs

Related

Not found
We have none.

Similar

ban
you
bàn
you
bán
sell
bạn
you
bắn
fire
bận
you
bèn
sharp
bén
sharp
bện
sharp
bòn
do
bón
manure
bôn
do
bồn
do
can
trace
càn
shallow

Similar but longer

vang
echo

Random

tưởng nhớ
tribute
ụt ịt
do
ước mơ
dream
ưu
do
ưu đãi
do
vãn
valve
van xin
beseech
vận động
motor
vân vê
wonder about
vèo
pinch

Other Vietnamese verbs with the meaning similar to 'beg':

None found.
Learning languages?