Example in Vietnamese | Translation in English |
---|---|
Anh lên trang bìa rồi. | You made the front page. |
Hai trang. | Two pages. |
Cảm giác thế nào khi được lên trang nhất... của tất cả các báo tiếng Anh trên thế giới? Phía bên kia phủ nhận, nhưng tôi chúc mừng anh. | You're on the front page of every newspaper, though the other side denies the incident. |
Dr. Schneider... Có vài trang bị xé mất | Dr.Schneider... there are pages torn out of this. |
Cái trang bị mất này ở đâu,tấm bản đồ này? | So it did. Where are these missing pages, this map? |
Language | Verb(s) | Language | Verb(s) |
---|---|---|---|
English | page | Finnish | sivuttaa |
Japanese | 恋する |