Speak any language with confidence

Take our quick quiz to start your journey to fluency today!

Get started

Toi (to do) conjugation

Vietnamese
5 examples
tôi
Present tense
toi
Past tense
đã toi
Future tense
sẽ toi
tôi
Present progressive tense
đang toi
Past progressive tense
đã đang toi
Future progressive tense
đang sẽ toi

Examples of toi

Example in VietnameseTranslation in English
Không. Nhưng toi cũng chả quan tâm anh nghĩ cái gì.No, but I don't care much what you think.
Hmm... tôi nghĩ là chúng ta đều biết tôi không thuộc về nơi này toi không nhớ lắm về hôm đó, nhưng ... khi ở trong biệt giam chắc đầu óc toi không được sáng suốt lắm tôi chỉ muốn nói là tôi chán chỗ này rồiHmm... I think we both know I don't belong here. I don't remember much about that night, but being locked up in Ad Seg, something must've snapped.
Terry, có gì toi nên biết để cùng vui không?Terry, anything for the widows and auctions funds?
Sao còn chưa toi đi đồ chó đẻ?Why don't the son of a bitch just die?
Cậu làm hỏng vụ này cậu toi với tôi rồi.Guards have guns, - I don't want to die. - Kid, kid, kid, kid, kid, kid.

More Vietnamese verbs

Related

Not found
We have none.

Similar

bài
lose
bãi
lose
bái
lose
bói
do
bôi
do
bồi
do
bội
do
bơi
swim
bới
do
cai
argue
cài
argue
cải
change
cãi
argue
chi
spend
coi
look

Similar but longer

thoi
blow
toài
do

Other Vietnamese verbs with the meaning similar to 'do':

None found.