Speak any language with confidence

Take our quick quiz to start your journey to fluency today!

Get started

Soi (to do) conjugation

Vietnamese
5 examples
tôi
Present tense
soi
Past tense
đã soi
Future tense
sẽ soi
tôi
Present progressive tense
đang soi
Past progressive tense
đã đang soi
Future progressive tense
đang sẽ soi

Examples of soi

Example in VietnameseTranslation in English
Chúng con... ...những người con... ...luôn được cha soi sáng... ...dưới đất cũng như trên Thiên đàng.Who art in heaven, hallowed be thy name. Thy kingdom come, thy will be done, on Earth as it is in heaven.
Mong các Linh Thần soi sáng cho cô vượt qua bóng tối, đến nơi an nghỉ vĩnh hằng.KAHLAN: May the Spirits light your way through the land of the shadow to the halls of eternal peace.
Khi bình minh soi rọi mũi dao, ba vị vua sẽ tiết lộ lối vào. Tìm lối vào!When dawn alights the Dagger's tip, three kings will reveal the doorway.
Tôi không có ý soi mói cô.I don't mean to stare.
Tôi không có ý soi mói.I don't mean to pry.

More Vietnamese verbs

Related

Not found
We have none.

Similar

bài
lose
bãi
lose
bái
lose
bói
do
bôi
do
bồi
do
bội
do
bơi
swim
bới
do
cai
argue
cài
argue
cải
change
cãi
argue
chi
spend
coi
look

Similar but longer

Not found
We have none.

Other Vietnamese verbs with the meaning similar to 'do':

None found.