Speak any language with confidence

Take our quick quiz to start your journey to fluency today!

Get started

San (to do) conjugation

Vietnamese
5 examples
tôi
Present tense
san
Past tense
đã san
Future tense
sẽ san
tôi
Present progressive tense
đang san
Past progressive tense
đã đang san
Future progressive tense
đang sẽ san

Examples of san

Example in VietnameseTranslation in English
Nếu anh thay đổi con số từ 0-2 thành 1-2, thì ngân phiếu đấy đáng lẽ được rút ở New York, lại không đi về chi nhánh New York, mà lại bị đổi hướng sang chi nhánh San Francisco.If you change... a zero-two to a one-two that means that check, which was cashed in New York does not go to the New York Federal Branch but it is rerouted all the way to the San Francisco Federal Branch.
Gen-san, nghĩa là sao?Gen-san, what do you mean by that?
Sau khi ông san bằng sơn trang, tôi sẽ đưa phu nhân về an toàn, Đan Hùng, Toàn Chân phái.After you've torn down their stronghold, I'll return her safely- Shan Xiong, Duanhun Clan.
Sau khi ông san bằng sơn trang, tôi sẽ...After you've torn down their stronghold, I'll...
Bị san bằng sát đất!Torn down to the ground!

More Vietnamese verbs

Related

Not found
We have none.

Similar

ban
you
bàn
you
bán
sell
bạn
you
bắn
fire
bận
you
bèn
sharp
bén
sharp
bện
sharp
bòn
do
bón
manure
bôn
do
bồn
do
can
trace
càn
shallow

Similar but longer

sang
go over
sanh
be born

Random

rửa tội
christen
rưới
sprinkle
sạ
sow
sa sẩy
do
sai
order
sản
produce
san định
do
sản xuất
produce
sàng lọc
screen
săm sưa
make preparations

Other Vietnamese verbs with the meaning similar to 'do':

None found.