Speak any language with confidence

Take our quick quiz to start your journey to fluency today!

Get started

Phu (to do) conjugation

Vietnamese
5 examples

Conjugation of phu

tôi
Present tense
phu
I do
Past tense
đã phu
I did
Future tense
sẽ phu
I will do
tôi
Present progressive tense
đang phu
I am doing
Past progressive tense
đã đang phu
I was doing
Future progressive tense
đang sẽ phu
I will be doing

Examples of phu

Example in VietnameseTranslation in English
Cô cũng biết đây là 1 kế hoạch rất công phu chứ.You don't think this is a very good plan, do you?
1, F.B.I. có bằng chứng 2 phu nhân Hoàng gia đã quyên $10 triệu đô la cho 3 trung tâm văn hóa Mỹ - Ả Rập.One, the F.B.I. Has evidence that two Royal Family wives donated $10 million to three Arab-American cultural centers
Không ai muốn tìm thấy một cái khuyên tai lại không thuộc về đệ nhất phu nhân trong Phòng Bầu Dục đâu.Wouldn't want anyone finding an earring that doesn't belong to the first lady in the Oval Office.
Diệp phu nhân, đừng lo.Mrs. Ip, don't worry.
Làm cái chức thiên phu trưởng đó liệu có thể được ăn nhiều hơn chút không nhỉ?So does a commander get bigger meals?

More Vietnamese verbs

Related

Not found
We have none.

Similar

bâu
do
bầu
do
bấu
do
bêu
do
bíu
do
cau
bridge
cáu
bridge
câu
bridge
cầu
bridge
cẩu
bridge
cấu
claw
chu
word
cưu
lamb
cứu
save
dấu
oil

Similar but longer

phun
drizzle

Other Vietnamese verbs with the meaning similar to 'do':

None found.