Speak any language with confidence

Take our quick quiz to start your journey to fluency today!

Get started

Phi (to gallop) conjugation

Vietnamese
4 examples
tôi
Present tense
phi
Past tense
đã phi
Future tense
sẽ phi
tôi
Present progressive tense
đang phi
Past progressive tense
đã đang phi
Future progressive tense
đang sẽ phi

Examples of phi

Example in VietnameseTranslation in English
Con ngựa (dòng) Appaloosa trắng của tôi vẫn còn có thể phi nước đại, khi con ngựa giống Mỹ to lớn của ông đã mệt đứt hơi và ngã quỵ.My white Appaloosa will still be galloping, when that big American stud of yours is winded and collapsed.
Vậy chúng ta hãy ăn mừng tình bạn mới này bằng một cuộc phi ngựa trên đồng hoang.Well, let us celebrate our new friendship by a gallop over the moors.
Theo cái cách hắn phi ngựa, chắc hắn đang nôn nóng muốn làm chuyện đó.The way he's galloping, he must be in a hurry to make it.
Đoán xem ổng thấy gì trong khi phi ngựa xuyên qua sương mù?Guess what he saw galloping through the fog?

More Vietnamese verbs

Related

Not found
We have none.

Similar

bài
lose
bãi
lose
bái
lose
bói
do
bôi
do
bồi
do
bội
do
bơi
swim
bới
do
cai
argue
cài
argue
cải
change
cãi
argue
chi
spend
coi
look

Similar but longer

phai
right
phải
must
phái
right
phiên
mind
phiền
mind
phiết
do
phòi
come out
phơi
dry in the sun
phới
leave quickly
phủi
do

Other Vietnamese verbs with the meaning similar to 'gallop':

None found.