Speak any language with confidence

Take our quick quiz to start your journey to fluency today!

Get started

Noi (to follow) conjugation

Vietnamese
5 examples
tôi
Present tense
noi
Past tense
đã noi
Future tense
sẽ noi
tôi
Present progressive tense
đang noi
Past progressive tense
đã đang noi
Future progressive tense
đang sẽ noi

Examples of noi

Example in VietnameseTranslation in English
Cũng chỉ là noi gương theo anh.I was just following your example, that's all.
cha cô là thẩm phán liên bang. và những gì tồn tại trong tâm trí cô là_BAR_... sẽ noi theo cha mình.Her dad was a federal judge, so she probably had it in her mind that she was gonna follow in his footsteps.
Chúng ta có coi họ như một tấm gương để noi theo, hay một lời cảnh báo để phòng ngừa?Do we see them as an example to follow, or as a warning of what to avoid?
Nếu chúng ta không hòa thuận, vậy làm sao mà trông chờ kẻ khác noi theo?If there is no peace between us, then how can you expect others to follow suit?
Nếu hai ta không hòa thuận, thì làm sao mà trông chờ kẻ khác noi theo?If there is no peace between us, then how can you expect others to follow suit?

More Vietnamese verbs

Related

Not found
We have none.

Similar

bài
lose
bãi
lose
bái
lose
bói
do
bôi
do
bồi
do
bội
do
bơi
swim
bới
do
cai
argue
cài
argue
cải
change
cãi
argue
chi
spend
coi
look

Similar but longer

ngoi
sit
nhoi
emerge

Random

nhịn nhục
digest
nhộn
sharp
nhớ lại
remember
nhớ tiếc
remember sorry
nhũng nhiễu
do
nhưng
but
nói
speak
nói xấu
backbite
nôn
hat
nống
hot

Other Vietnamese verbs with the meaning similar to 'follow':

None found.