Example in Vietnamese | Translation in English |
---|---|
Cũng chỉ là noi gương theo anh. | I was just following your example, that's all. |
cha cô là thẩm phán liên bang. và những gì tồn tại trong tâm trí cô là_BAR_... sẽ noi theo cha mình. | Her dad was a federal judge, so she probably had it in her mind that she was gonna follow in his footsteps. |
Chúng ta có coi họ như một tấm gương để noi theo, hay một lời cảnh báo để phòng ngừa? | Do we see them as an example to follow, or as a warning of what to avoid? |
Nếu chúng ta không hòa thuận, vậy làm sao mà trông chờ kẻ khác noi theo? | If there is no peace between us, then how can you expect others to follow suit? |
Nếu hai ta không hòa thuận, thì làm sao mà trông chờ kẻ khác noi theo? | If there is no peace between us, then how can you expect others to follow suit? |
Language | Verb(s) | Language | Verb(s) |
---|---|---|---|
Arabic | اتبع,تبع, تلا, تمذهب, ردف | Azeri | izləmək |
Catalan | seguir | Dutch | volgen, volgieten |
English | follow | Esperanto | postsekvi, sekvi |
Estonian | jälgima, järelduma | Finnish | seurata, urjeta |
French | emprunter, ressortir, résulter, suivre, sulfater | German | einhalten, folgen, hergehen, nachgehen, nachleben, verfolgen |
Greek | ακολουθώ | Hungarian | követ, következik |
Indonesian | ikut, mengikuti, menindaklanjuti, menyusul | Italian | accodare, accodarsi, secondare, seguire, seguirsi, susseguire |
Japanese | フォロー, 辿る, 追随 | Latvian | sekot |
Lithuanian | pasekti, sekioti, sekti | Macedonian | проследи, следи |
Malay | ikuti, mengikuti | Norwegian | fylgja |
Persian | دنبال کردن | Polish | następować, podążać, podążyć, postepować, postępować |
Portuguese | seguir | Quechua | qatiy |
Romanian | urma | Russian | последовать, следовать, увязаться, увязываться |
Spanish | seguir | Swedish | följa |
Thai | ตาม, ติดตาม | Turkish | izlemek, izlenmek |