Speak any language with confidence

Take our quick quiz to start your journey to fluency today!

Get started

Nhìn (to look at) conjugation

Vietnamese
tôi
Present tense
nhìn
Past tense
đã nhìn
Future tense
sẽ nhìn
tôi
Present progressive tense
đang nhìn
Past progressive tense
đã đang nhìn
Future progressive tense
đang sẽ nhìn

More Vietnamese verbs

Related

Not found
We have none.

Similar

ngán
short
ngăn
short
ngân
short
ngôn
speak
ngốn
do
nhác
music
nhai
chew
nhái
imitate
nhại
chew
nhào
house
nhạo
laugh at
nháp
import
nhát
best
nhay
dance
nhảy
jump

Similar but longer

Not found
We have none.

Random

nhăn
ring
nhập môn
do
nhẹ bước
light steps
nhịn
look
nhìn nhận
recognize
nhịn nhục
digest
nhíp
extract with tweezers
nhồi lên
do
nhơ danh
remember list
nhủ
do

Other Vietnamese verbs with the meaning similar to 'look at':

None found.