Speak any language with confidence

Take our quick quiz to start your journey to fluency today!

Get started

Nháy (to dance) conjugation

Vietnamese
tôi
Present tense
nháy
Past tense
đã nháy
Future tense
sẽ nháy
tôi
Present progressive tense
đang nháy
Past progressive tense
đã đang nháy
Future progressive tense
đang sẽ nháy

More Vietnamese verbs

Related

Not found
We have none.

Similar

cháy
burn
kháy
do
ngáy
snore
ngầy
right
nhác
music
nhai
chew
nhái
imitate
nhại
chew
nhào
house
nhạo
laugh at
nháp
import
nhát
best
nhay
dance
nhảy
jump
nhắc
music

Similar but longer

Not found
We have none.

Random

ngần ngừ
proverb
nghiền
crush
nghiến răng
chatter
ngụ ý
risk
nhái
imitate
nhay
dance
nhảy
jump
nhằm
rough
nhậm
rough
nhẫn
ring

Other Vietnamese verbs with the meaning similar to 'dance':

None found.